Có 4 kết quả:
納涼 nà liáng ㄋㄚˋ ㄌㄧㄤˊ • 納糧 nà liáng ㄋㄚˋ ㄌㄧㄤˊ • 纳凉 nà liáng ㄋㄚˋ ㄌㄧㄤˊ • 纳粮 nà liáng ㄋㄚˋ ㄌㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to enjoy the cool air
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pay taxes in kind (rice, cloth etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to enjoy the cool air
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pay taxes in kind (rice, cloth etc)
Bình luận 0